Có 2 kết quả:

吐露 tǔ lù ㄊㄨˇ ㄌㄨˋ土路 tǔ lù ㄊㄨˇ ㄌㄨˋ

1/2

tǔ lù ㄊㄨˇ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thổ lộ, giãi bày, bày tỏ

Từ điển Trung-Anh

(1) to tell
(2) to disclose
(3) to reveal

tǔ lù ㄊㄨˇ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

dirt road